STT |
STT thông tư 39/2018 |
STT thông tư 37/2019 |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá áp dụng theo TT39/2018/TT-BYT ( Áp dụng cho đối tượng thuộc phạm vi quỹ BHYT chi trả) |
Giá áp dụng theo TT37/2018/TT-BYT ( Áp dụng cho đối tượng không thuộc phạm vi quỹ BHYT chi trả) |
Ghi chú |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
|
A |
|
|
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
|
|
|
1 |
3 |
|
|
Bệnh viện hạng II |
33.000 |
33.000 |
|
2 |
7 |
|
|
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
200.000 |
|
|
B |
|
|
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
3 |
3.2 |
|
|
Loại 2: Các Khoa: YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
152.000 |
152.000 |
|
4 |
3.3 |
|
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
125.000 |
125.000 |
|
5 |
4.4 |
|
|
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
163.000 |
163.000 |
|
6 |
6 |
|
|
Ngày giường bệnh ban ngày |
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng.(125.000 x 0,3 = 37.500) |
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng. |
|
|
C |
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
I |
I |
|
Siêu âm |
|
|
|
7 |
1 |
1 |
04C1.1.3 |
Siêu âm |
42.100 |
42.100 |
|
8 |
4 |
4 |
03C4.1.1 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
219.000 |
219.000 |
|
9 |
5 |
5 |
03C4.1.6 |
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
254.000 |
254.000 |
|
10 |
8 |
8 |
04C1.1.5 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản |
802.000 |
802.000 |
|
|
II |
II |
|
Chụp X-quang thường |
|
|
|
11 |
10 |
10 |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
49.200 |
49.200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
12 |
11 |
11 |
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
55.200 |
55.200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
13 |
12 |
12 |
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
55.200 |
55.200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
14 |
13 |
13 |
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
68.200 |
68.200 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
15 |
14 |
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp |
12.800 |
12.800 |
|
16 |
15 |
14 |
03C4.2.2.1 |
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
63.200 |
63.200 |
|
17 |
17 |
16 |
04C1.2.5.33 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
100.000 |
100.000 |
|
18 |
18 |
17 |
04C1.2.5.34 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
115.000 |
115.000 |
|
19 |
19 |
18 |
04C1.2.5.35 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
155.000 |
155.000 |
|
20 |
20 |
19 |
03C4.2.5.10 |
Chụp mật qua Kehr |
236.000 |
236.000 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
21 |
21 |
20 |
04C1.2.5.30 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
535.000 |
535.000 |
|
22 |
22 |
21 |
04C1.2.5.31 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
525.000 |
525.000 |
|
23 |
23 |
22 |
03C4.2.5.11 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
202.000 |
202.000 |
|
|
V |
V |
|
Một số kỹ thuật khác |
|
|
|
24 |
71 |
69 |
|
Đo mật độ xương 1 vị trí |
81.400 |
81.400 |
Bằng phương pháp DEXA |
25 |
72 |
70 |
|
Đo mật độ xương 2 vị trí |
140.000 |
140.000 |
Bằng phương pháp DEXA |
26 |
73 |
|
|
Đo mật độ xương |
21.000 |
21.000 |
Bằng phương pháp siêu âm |
|
D |
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
|
|
|
27 |
75 |
72 |
03C1.51 |
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
463.000 |
463.000 |
|
28 |
106 |
101 |
04C2.106 |
Đặt nội khí quản |
564.000 |
564.000 |
|
29 |
107 |
103 |
|
Đặt sonde dạ dày |
88.700 |
88.700 |
|
30 |
108 |
104 |
03C1.52 |
Đặt sonde JJ niệu quản |
913.000 |
913.000 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
31 |
138 |
134 |
04C2.88 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết |
426.000 |
426.000 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
32 |
139 |
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test |
291.000 |
291.000 |
|
33 |
140 |
135 |
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
240.000 |
240.000 |
|
34 |
141 |
136 |
04C2.90 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
401.000 |
401.000 |
|
35 |
142 |
137 |
04C2.89 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
300.000 |
300.000 |
|
36 |
144 |
139 |
04C2.91 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
186.000 |
186.000 |
|
37 |
164 |
159 |
03C1.5 |
Rửa dạ dày |
115.000 |
115.000 |
|
38 |
216 |
209 |
04C2.105 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
551.000 |
551.000 |
|
39 |
217 |
210 |
04C2.65 |
Thông đái |
88.700 |
88.700 |
|
40 |
218 |
211 |
04C2.66 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
80.900 |
80.900 |
|
41 |
219 |
212 |
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
11.000 |
11.000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
42 |
220 |
213 |
|
Tiêm khớp |
90.000 |
90.000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
43 |
221 |
214 |
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
130.000 |
130.000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
44 |
222 |
215 |
|
Truyền tĩnh mạch |
21.000 |
21.000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
45 |
223 |
216 |
04C3.1.151 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
176.000 |
176.000 |
|
46 |
224 |
217 |
04C3.1.152 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
233.000 |
233.000 |
|
47 |
225 |
218 |
04C3.1.153 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm |
253.000 |
253.000 |
|
48 |
226 |
219 |
04C3.1.154 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm |
299.000 |
299.000 |
|
|
E |
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
49 |
227 |
220 |
03C1DY.2 |
Bàn kéo |
45.200 |
45.200 |
|
50 |
228 |
221 |
04C2.DY139 |
Bó Farafin |
42.000 |
42.000 |
|
51 |
229 |
222 |
|
Bó thuốc |
49.700 |
49.700 |
|
52 |
230 |
223 |
03C1DY.3 |
Bồn xoáy |
15.800 |
15.800 |
|
53 |
231 |
224 |
04C2.DY125 |
Châm (có kim dài) |
71.100 |
71.100 |
|
54 |
232 |
|
|
Châm (kim ngắn) |
64.100 |
64.100 |
|
55 |
233 |
225 |
03C1DY.8 |
Chẩn đoán điện |
35.400 |
35.400 |
|
56 |
234 |
226 |
03C1DY.29 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
56.900 |
56.900 |
|
57 |
235 |
227 |
04C2.DY124 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
141.000 |
141.000 |
|
58 |
236 |
228 |
04C2.DY140 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35.400 |
35.400 |
|
59 |
237 |
229 |
|
Đặt thuốc y học cổ truyền |
44.800 |
44.800 |
|
60 |
238 |
230 |
04C2.DY126 |
Điện châm (có kim dài) |
73.100 |
73.100 |
|
61 |
239 |
|
|
Điện châm (kim ngắn) |
66.100 |
66.100 |
|
62 |
240 |
231 |
04C2.DY130 |
Điện phân |
45.000 |
45.000 |
|
63 |
241 |
232 |
04C2.DY138 |
Điện từ trường |
38.000 |
38.000 |
|
64 |
242 |
233 |
03C1DY.20 |
Điện vi dòng giảm đau |
28.500 |
28.500 |
|
65 |
243 |
234 |
04C2.DY134 |
Điện xung |
41.000 |
41.000 |
|
66 |
244 |
235 |
03C1DY.25 |
Giác hơi |
32.800 |
32.800 |
|
67 |
245 |
236 |
03C1DY.1 |
Giao thoa |
28.500 |
28.500 |
|
68 |
246 |
237 |
04C2.DY129 |
Hồng ngoại |
34.600 |
34.600 |
|
69 |
247 |
238 |
04C2.DY141 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
44.100 |
44.100 |
|
70 |
248 |
239 |
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
333.000 |
333.000 |
|
71 |
249 |
240 |
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
201.000 |
201.000 |
|
72 |
250 |
241 |
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47.400 |
47.400 |
|
73 |
251 |
242 |
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
144.000 |
144.000 |
|
74 |
252 |
243 |
04C2.DY132 |
Laser châm |
46.800 |
46.800 |
|
75 |
253 |
244 |
03C1DY.32 |
Laser chiếu ngoài |
33.700 |
33.700 |
|
76 |
254 |
245 |
03C1DY.33 |
Laser nội mạch |
53.000 |
53.000 |
|
77 |
255 |
246 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền |
103.000 |
103.000 |
|
78 |
256 |
247 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
103.000 |
103.000 |
|
79 |
257 |
248 |
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
103.000 |
103.000 |
|
80 |
258 |
249 |
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
48.800 |
48.800 |
|
81 |
259 |
250 |
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ |
1.038.000 |
1.038.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
82 |
260 |
251 |
03C1DY.17 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ |
31.700 |
31.700 |
|
83 |
261 |
252 |
|
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12.400 |
12.400 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
84 |
262 |
253 |
04C2.DY137 |
Siêu âm điều trị |
45.200 |
45.200 |
|
85 |
263 |
254 |
04C2.DY131 |
Sóng ngắn |
34.200 |
34.200 |
|
86 |
264 |
255 |
03C1DY.35 |
Sóng xung kích điều trị |
60.600 |
60.600 |
|
87 |
265 |
256 |
03C1DY.5 |
Tập do cứng khớp |
44.400 |
44.400 |
|
88 |
266 |
257 |
03C1DY.6 |
Tập do liệt ngoại biên |
27.200 |
27.200 |
|
89 |
267 |
258 |
03C1DY.4 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
40.700 |
40.700 |
|
90 |
268 |
259 |
03C1DY.19 |
Tập dưỡng sinh |
22.700 |
22.700 |
|
91 |
269 |
260 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
57.400 |
57.400 |
|
92 |
270 |
261 |
03C1DY.11 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
10.800 |
10.800 |
|
93 |
271 |
262 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
300.000 |
300.000 |
|
94 |
272 |
263 |
|
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
156.000 |
156.000 |
|
95 |
273 |
264 |
|
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
126.000 |
126.000 |
|
96 |
274 |
265 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
103.000 |
103.000 |
|
97 |
275 |
266 |
04C2.DY136 |
Tập vận động đoạn chi |
41.100 |
41.100 |
|
98 |
276 |
267 |
04C2.DY135 |
Tập vận động toàn thân |
45.400 |
45.400 |
|
99 |
277 |
268 |
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28.500 |
28.500 |
|
100 |
278 |
269 |
03C1DY.13 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
10.800 |
10.800 |
|
101 |
279 |
270 |
03C1DY.12 |
Tập với xe đạp tập |
10.800 |
10.800 |
|
102 |
280 |
271 |
04C2.DY127 |
Thuỷ châm |
64.800 |
64.800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
103 |
281 |
272 |
03C1DY.14 |
Thuỷ trị liệu |
60.600 |
60.600 |
|
104 |
282 |
273 |
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
2.750.000 |
2.750.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
105 |
283 |
274 |
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
1.145.000 |
1.145.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
106 |
284 |
275 |
04C2.DY133 |
Tử ngoại |
33.400 |
33.400 |
|
107 |
285 |
276 |
03C1DY.16 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
29.700 |
29.700 |
|
108 |
286 |
277 |
03C1DY.15 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
29.700 |
29.700 |
|
109 |
287 |
278 |
03C1DY.18 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
29.700 |
29.700 |
|
110 |
288 |
279 |
03C1DY.30 |
Xoa bóp áp lực hơi |
29.700 |
29.700 |
|
111 |
289 |
280 |
04C2.DY128 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64.200 |
64.200 |
|
112 |
290 |
281 |
03C1DY.21 |
Xoa bóp bằng máy |
27.200 |
27.200 |
|
113 |
291 |
282 |
03C1DY.22 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
40.600 |
40.600 |
|
114 |
292 |
283 |
03C1DY.23 |
Xoa bóp toàn thân |
49.000 |
49.000 |
|
115 |
293 |
284 |
|
Xông hơi thuốc |
42.000 |
42.000 |
|
116 |
294 |
285 |
|
Xông khói thuốc |
37.000 |
37.000 |
|
117 |
295 |
286 |
|
Xông thuốc bằng máy |
42.000 |
42.000 |
|
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác |
|
|
|
118 |
296 |
287 |
|
Thủ thuật loại I |
128.000 |
128.000 |
|
119 |
297 |
288 |
|
Thủ thuật loại II |
68.300 |
68.300 |
|
120 |
298 |
289 |
|
Thủ thuật loại III |
39.900 |
39.900 |
|
121 |
448 |
439 |
03C2.1.12 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
2.380.000 |
2.380.000 |
|
122 |
449 |
440 |
03C2.1.13 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) |
1.271.000 |
1.271.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
|
G |
|
|
Ngoại - Tiêu hóa |
|
|
|
123 |
504 |
494 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2.532.000 |
2.532.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
124 |
505 |
495 |
03C2.1.66 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
2.224.000 |
2.224.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
125 |
506 |
496 |
03C2.1.50 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
2.417.000 |
2.417.000 |
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. |
|
H |
|
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
I |
I |
|
Huyết học |
|
|
|
126 |
1231 |
1215 |
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
1.004.000 |
1.004.000 |
|
127 |
1232 |
1216 |
03C3.1.HH116 |
Bilan đông cầm máu - huyết khối |
1.560.000 |
1.560.000 |
|
128 |
1233 |
1218 |
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
20.200 |
20.200 |
|
129 |
1234 |
1219 |
04C5.1.296 |
Co cục máu đông |
14.800 |
14.800 |
|
130 |
1235 |
1220 |
04C5.1.331 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
685.000 |
685.000 |
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. |
131 |
1236 |
1221 |
|
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
1.189.000 |
1.189.000 |
|
132 |
1237 |
1222 |
04C5.1.298 |
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) |
413.000 |
413.000 |
Bao gồm cả pin và cup, kaolin. |
133 |
1238 |
1223 |
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan |
18.500 |
18.500 |
|
134 |
1239 |
1224 |
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
60.600 |
60.600 |
|
135 |
1240 |
1225 |
03C3.1.HH51 |
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 |
392.000 |
392.000 |
|
136 |
1241 |
1226 |
04C5.1.354 |
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính) |
186.000 |
186.000 |
|
137 |
1285 |
1271 |
04C5.1.291 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
28.600 |
28.600 |
|
138 |
1286 |
1272 |
04C5.1.290 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
45.800 |
45.800 |
|
139 |
1287 |
1273 |
04C5.1.289 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động |
37.700 |
37.700 |
|
140 |
1288 |
1274 |
04C5.1.337 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
51.500 |
51.500 |
|
141 |
1289 |
1275 |
04C5.1.336 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
85.800 |
85.800 |
|
142 |
1290 |
1276 |
03C3.1.HH101 |
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
182.000 |
182.000 |
|
143 |
1291 |
1277 |
03C3.1.HH100 |
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) |
154.000 |
154.000 |
|
144 |
1292 |
1278 |
03C3.1.HH94 |
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) |
194.000 |
194.000 |
|
145 |
1293 |
1279 |
03C3.1.HH89 |
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần) |
171.000 |
171.000 |
|
146 |
1294 |
1280 |
04C5.1.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
30.800 |
30.800 |
|
147 |
1295 |
1281 |
03C3.1.HH88 |
Định nhóm máu khó hệ ABO |
205.000 |
205.000 |
|
148 |
1358 |
1344 |
03C3.1.HH50 |
Test đường + Ham |
68.700 |
68.700 |
|
149 |
1359 |
1345 |
04C5.1.282 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
17.100 |
17.100 |
|
150 |
1360 |
1346 |
04C5.1.297 |
Thời gian Howell |
30.800 |
30.800 |
|
151 |
1361 |
1347 |
04C5.1.348 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
48.000 |
48.000 |
|
152 |
1362 |
1348 |
04C5.1.295 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12.500 |
12.500 |
|
153 |
1363 |
1349 |
|
Thời gian máu đông |
12.500 |
12.500 |
|
154 |
1364 |
1350 |
03C3.1.HH22 |
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) |
40.000 |
40.000 |
|
155 |
1365 |
1351 |
04C5.1.301 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
54.800 |
54.800 |
|
156 |
1373 |
1360 |
03C3.1.HH10 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
34.300 |
34.300 |
|
157 |
1374 |
1361 |
03C3.1.HH9 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) |
17.100 |
17.100 |
|
158 |
1375 |
1362 |
04C5.1.319 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
36.500 |
36.500 |
|
159 |
1376 |
1363 |
03C3.1.HH8 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
17.100 |
17.100 |
|
160 |
1377 |
1364 |
04C5.1.294 |
Tìm tế bào Hargraves |
64.000 |
64.000 |
|
161 |
1378 |
1365 |
03C3.1.HH25 |
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh |
80.100 |
80.100 |
|
162 |
1379 |
1366 |
03C3.1.HH26 |
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh |
114.000 |
114.000 |
|
163 |
1380 |
1367 |
04C5.1.323 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
105.000 |
105.000 |
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
164 |
1381 |
1368 |
04C5.1.280 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36.500 |
36.500 |
|
165 |
1382 |
1369 |
03C3.1.HH3 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
45.800 |
45.800 |
|
166 |
1383 |
1370 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
40.000 |
40.000 |
|
167 |
1384 |
1371 |
04C5.1.335 |
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
436.000 |
436.000 |
|
168 |
1385 |
1372 |
03C3.1.HH105 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con |
91.600 |
91.600 |
|
169 |
1389 |
1376 |
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
109.000 |
109.000 |
|
170 |
1390 |
1377 |
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
113.000 |
113.000 |
|
171 |
1391 |
1378 |
|
Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
84.100 |
84.100 |
|
172 |
1392 |
1379 |
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
127.000 |
127.000 |
|
173 |
1393 |
1381 |
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
89.300 |
89.300 |
|
174 |
1394 |
1382 |
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
113.000 |
113.000 |
|
175 |
1395 |
1383 |
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
112.000 |
112.000 |
|
176 |
1396 |
1384 |
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
127.000 |
127.000 |
|
177 |
1397 |
1385 |
|
Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
117.000 |
117.000 |
|
178 |
1398 |
1386 |
|
Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
152.000 |
152.000 |
|
179 |
1399 |
1387 |
03C3.1.HH91 |
Xác định kháng nguyên H |
34.300 |
34.300 |
|
180 |
1400 |
1388 |
|
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd |
205.000 |
205.000 |
|
181 |
1401 |
1389 |
|
Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd |
204.000 |
204.000 |
|
182 |
1402 |
1390 |
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell |
59.600 |
59.600 |
|
183 |
1403 |
1391 |
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell |
104.000 |
104.000 |
|
184 |
1404 |
1392 |
|
Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis |
174.000 |
174.000 |
|
185 |
1405 |
1393 |
|
Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis |
203.000 |
203.000 |
|
186 |
1406 |
1394 |
|
Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran |
162.000 |
162.000 |
|
187 |
1407 |
1395 |
|
Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran |
91.600 |
91.600 |
|
188 |
1408 |
1396 |
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS |
150.000 |
150.000 |
|
189 |
1409 |
1397 |
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS |
167.000 |
167.000 |
|
190 |
1410 |
1398 |
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
1.476.000 |
1.476.000 |
|
191 |
1411 |
1399 |
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS |
217.000 |
217.000 |
|
192 |
1412 |
1400 |
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS |
56.900 |
56.900 |
|
193 |
1413 |
1401 |
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) |
871.000 |
871.000 |
|
194 |
1414 |
1402 |
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) |
564.000 |
564.000 |
|
195 |
1415 |
1403 |
03C3.1.HH63 |
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA |
286.000 |
286.000 |
|
196 |
1416 |
1404 |
03C3.1.HH113 |
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan |
436.000 |
436.000 |
|
197 |
1417 |
1405 |
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) |
1.771.000 |
1.771.000 |
|
198 |
1418 |
1406 |
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) |
1.771.000 |
1.771.000 |
|
199 |
1419 |
1407 |
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
390.000 |
390.000 |
|
200 |
1420 |
1408 |
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
461.000 |
461.000 |
|
201 |
1421 |
1409 |
04C5.1.349 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương |
336.000 |
336.000 |
|
202 |
1422 |
1410 |
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
862.000 |
862.000 |
|
203 |
1423 |
1411 |
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
862.000 |
862.000 |
|
204 |
1424 |
1412 |
04C5.1.285 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
34.300 |
34.300 |
|
205 |
1425 |
1413 |
03C3.1.HH115 |
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ |
1.760.000 |
1.760.000 |
|
206 |
1426 |
1414 |
04C5.1.304 |
Xét nghiệm tế bào hạch |
48.000 |
48.000 |
|
207 |
1427 |
1415 |
04C5.1.303 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
146.000 |
146.000 |
|
208 |
1428 |
1416 |
03C3.1.HH59 |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em |
498.000 |
498.000 |
|
209 |
1429 |
1417 |
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. |
947.000 |
947.000 |
|
210 |
1430 |
1418 |
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. |
293.000 |
293.000 |
|
211 |
1431 |
1419 |
|
Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia) |
4.369.000 |
4.369.000 |
|
212 |
1432 |
1420 |
03C3.1.HH62 |
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
1.060.000 |
1.060.000 |
|
213 |
II |
II |
|
Dị ứng miễn dịch |
|
|
|
214 |
1433 |
1421 |
DƯ-MDLS |
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
436.000 |
436.000 |
|
215 |
1434 |
1422 |
DƯ-MDLS |
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
407.000 |
407.000 |
|
216 |
1435 |
1423 |
DƯ-MDLS |
Định lượng Histamine |
985.000 |
985.000 |
|
217 |
1436 |
1424 |
DƯ-MDLS |
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
559.000 |
559.000 |
|
218 |
1437 |
1425 |
DƯ-MDLS |
Định lượng Interleukin |
764.000 |
764.000 |
|
219 |
1438 |
1426 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
740.000 |
740.000 |
|
220 |
1439 |
1427 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
688.000 |
688.000 |
|
221 |
1440 |
1428 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng C5a |
824.000 |
824.000 |
|
222 |
1441 |
1429 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng C1q |
432.000 |
432.000 |
|
223 |
1442 |
1430 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
1.059.000 |
1.059.000 |
|
224 |
1443 |
1431 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng CCP |
589.000 |
589.000 |
|
225 |
1444 |
1432 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Centromere |
449.000 |
449.000 |
|
226 |
1445 |
1433 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng ENA |
420.000 |
420.000 |
|
227 |
1446 |
1434 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Histone |
370.000 |
370.000 |
|
228 |
1447 |
1435 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Insulin |
385.000 |
385.000 |
|
229 |
1448 |
1436 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 |
431.000 |
431.000 |
|
230 |
1449 |
1437 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) |
512.000 |
512.000 |
|
231 |
1450 |
1438 |
|
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động |
251.000 |
251.000 |
|
232 |
1451 |
1439 |
|
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh |
114.000 |
114.000 |
|
233 |
1452 |
1440 |
|
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động |
286.000 |
286.000 |
|
234 |
1453 |
1441 |
|
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh |
171.000 |
171.000 |
|
235 |
1454 |
1442 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
578.000 |
578.000 |
|
236 |
1455 |
1443 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Prothrombin |
446.000 |
446.000 |
|
237 |
1456 |
1444 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 |
416.000 |
416.000 |
|
238 |
1457 |
1445 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Scl-70 |
370.000 |
370.000 |
|
239 |
1458 |
1446 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng Sm |
398.000 |
398.000 |
|
240 |
1459 |
1447 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
431.000 |
431.000 |
|
241 |
1460 |
1448 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu |
705.000 |
705.000 |
|
242 |
1461 |
1449 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
1.012.000 |
1.012.000 |
|
243 |
1462 |
1450 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) |
490.000 |
490.000 |
|
244 |
1463 |
1451 |
DƯ-MDLS |
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
481.000 |
481.000 |
|
245 |
1464 |
1452 |
DƯ-MDLS |
Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
431.000 |
431.000 |
|
246 |
1465 |
1453 |
|
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
242.000 |
242.000 |
|
|
III |
|
|
Hóa sinh, Máu |
|
|
|
247 |
1466 |
1454 |
03C3.1.HS5 |
ACTH |
80.400 |
80.400 |
|
248 |
1467 |
1455 |
03C3.1.HS6 |
ADH |
144.000 |
144.000 |
|
249 |
1468 |
1456 |
03C3.1.HS23 |
ALA |
91.100 |
91.100 |
|
250 |
1469 |
1457 |
03C3.1.HS46 |
Alpha FP (AFP) |
91.100 |
91.100 |
|
251 |
1470 |
1458 |
03C3.1.HS78 |
Alpha Microglobulin |
96.500 |
96.500 |
|
252 |
1471 |
1459 |
03C3.1.HS3 |
Amoniac |
75.000 |
75.000 |
|
253 |
1472 |
1460 |
03C3.1.HS70 |
Anti - TG |
268.000 |
268.000 |
|
254 |
1473 |
1461 |
|
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng |
203.000 |
203.000 |
|
255 |
1474 |
1462 |
03C3.1.HS34 |
Apolipoprotein A/B (1 loại) |
48.200 |
48.200 |
|
256 |
1475 |
1463 |
03C3.1.HS20 |
Benzodiazepam (BZD) |
37.500 |
37.500 |
|
257 |
1476 |
1464 |
03C3.1.HS51 |
Beta - HCG |
85.800 |
85.800 |
|
258 |
1477 |
1465 |
03C3.1.HS38 |
Beta2 Microglobulin |
75.000 |
75.000 |
|
259 |
1478 |
1466 |
04C5.1.340 |
BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
578.000 |
578.000 |
|
260 |
1479 |
1467 |
04C5.1.320 |
Bổ thể trong huyết thanh |
32.100 |
32.100 |
|
261 |
1480 |
1468 |
03C3.1.HS65 |
CA 125 |
138.000 |
138.000 |
|
262 |
1481 |
1469 |
03C3.1.HS63 |
CA 15 - 3 |
149.000 |
149.000 |
|
263 |
1482 |
1470 |
03C3.1.HS62 |
CA 19-9 |
138.000 |
138.000 |
|
264 |
1483 |
1471 |
03C3.1.HS64 |
CA 72 -4 |
133.000 |
133.000 |
|
265 |
1484 |
1472 |
04C5.1.312 |
Ca++ máu |
16.000 |
16.000 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
266 |
1485 |
1473 |
03C3.1.HS25 |
Calci |
12.800 |
12.800 |
|
267 |
1486 |
1474 |
03C3.1.HS12 |
Calcitonin |
133.000 |
133.000 |
|
268 |
1487 |
1475 |
03C3.1.HS43 |
Catecholamin |
214.000 |
214.000 |
|
269 |
1488 |
1476 |
03C3.1.HS50 |
CEA |
85.800 |
85.800 |
|
270 |
1489 |
1477 |
03C3.1.HS32 |
Ceruloplasmin |
69.700 |
69.700 |
|
271 |
1490 |
1478 |
03C3.1.HS28 |
CK-MB |
37.500 |
37.500 |
|
272 |
1491 |
1479 |
03C3.1.HS37 |
Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
58.900 |
58.900 |
|
273 |
1492 |
1480 |
03C3.1.HS7 |
Cortison |
91.100 |
91.100 |
|
274 |
1493 |
1481 |
|
C-Peptid |
170.000 |
170.000 |
|
275 |
1494 |
1482 |
03C3.1.HS4 |
CPK |
26.800 |
26.800 |
|
276 |
1495 |
1483 |
|
CRP định lượng |
53.600 |
53.600 |
|
277 |
1496 |
1484 |
03C3.1.HS31 |
CRP hs |
53.600 |
53.600 |
|
278 |
1497 |
1485 |
03C3.1.HS60 |
Cyclosporine |
321.000 |
321.000 |
|
279 |
1498 |
1486 |
03C3.1.HS66 |
Cyfra 21 - 1 |
96.500 |
96.500 |
|
280 |
1499 |
1487 |
04C5.1.311 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
28.900 |
28.900 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
281 |
1500 |
1488 |
03C3.1.HS69 |
Digoxin |
85.800 |
85.800 |
|
282 |
1501 |
1489 |
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) |
289.000 |
289.000 |
|
283 |
1502 |
1490 |
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin |
64.300 |
64.300 |
|
284 |
1503 |
1491 |
|
Định lượng Anti CCP |
310.000 |
310.000 |
|
285 |
1504 |
1492 |
|
Định lượng Beta Crosslap |
138.000 |
138.000 |
|
286 |
1505 |
1493 |
04C5.1.315 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21.400 |
21.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
287 |
1506 |
1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
21.400 |
21.400 |
Mỗi chất |
288 |
1507 |
1495 |
|
Định lượng Cystatine C |
85.800 |
85.800 |
|
289 |
1508 |
1496 |
|
Định lượng Ethanol (cồn) |
32.100 |
32.100 |
|
290 |
1509 |
1497 |
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
519.000 |
519.000 |
|
291 |
1510 |
1498 |
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
519.000 |
519.000 |
|
292 |
1511 |
1499 |
|
Định lượng Gentamicin |
96.500 |
96.500 |
|
293 |
1512 |
1500 |
|
Định lượng Methotrexat |
396.000 |
396.000 |
|
294 |
1513 |
1501 |
|
Định lượng p2PSA |
685.000 |
685.000 |
|
295 |
1514 |
1502 |
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh |
75.000 |
75.000 |
|
296 |
1515 |
1503 |
04C5.1.314 |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
32.100 |
32.100 |
|
297 |
1516 |
1504 |
|
Định lượng Tobramycin |
96.500 |
96.500 |
|
298 |
1517 |
1505 |
|
Định lượng Tranferin Receptor |
107.000 |
107.000 |
|
299 |
1518 |
1506 |
04C5.1.316 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26.800 |
26.800 |
|
300 |
1519 |
1507 |
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
26.800 |
26.800 |
|
301 |
1520 |
1508 |
|
Đo hoạt độ P-Amylase |
64.300 |
64.300 |
|
302 |
1521 |
1509 |
|
Đo khả năng gắn sắt toàn thể |
75.000 |
75.000 |
|
303 |
1522 |
1510 |
04C5.1.346 |
Đường máu mao mạch |
15.200 |
15.200 |
|
304 |
1523 |
1511 |
|
E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) |
182.000 |
182.000 |
|
305 |
1524 |
1512 |
03C3.1.HS10 |
Erythropoietin |
80.400 |
80.400 |
|
306 |
1525 |
1513 |
03C3.1.HS52 |
Estradiol |
80.400 |
80.400 |
|
307 |
1526 |
1514 |
03C3.1.HS48 |
Ferritin |
80.400 |
80.400 |
|
308 |
1527 |
1515 |
03C3.1.HS67 |
Folate |
85.800 |
85.800 |
|
309 |
1528 |
1516 |
|
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
182.000 |
182.000 |
|
310 |
1529 |
1517 |
03C3.1.HS54 |
FSH |
80.400 |
80.400 |
|
311 |
1530 |
1518 |
03C3.1.HS30 |
Gama GT |
19.200 |
19.200 |
|
312 |
1531 |
1519 |
03C3.1.HS8 |
GH |
160.000 |
160.000 |
|
313 |
1532 |
1520 |
03C3.1.HS77 |
GLDH |
96.500 |
96.500 |
|
314 |
1533 |
1521 |
03C3.1.HS1 |
Gross |
16.000 |
16.000 |
|
315 |
1534 |
1522 |
03C3.1.HS76 |
Haptoglobin |
96.500 |
96.500 |
|
316 |
1535 |
1523 |
04C5.1.351 |
HbA1C |
100.000 |
100.000 |
|
317 |
1536 |
1524 |
03C3.1.HS75 |
HBDH |
96.500 |
96.500 |
|
318 |
1537 |
1525 |
|
HE4 |
299.000 |
299.000 |
|
319 |
1538 |
1526 |
03C3.1.HS57 |
Homocysteine |
144.000 |
144.000 |
|
320 |
1539 |
1527 |
03C3.1.HS35 |
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
64.300 |
64.300 |
|
321 |
1540 |
1528 |
|
Inhibin A |
235.000 |
235.000 |
|
322 |
1541 |
1529 |
03C3.1.HS49 |
Insuline |
80.400 |
80.400 |
|
323 |
1542 |
1530 |
03C3.1.HS74 |
Kappa định tính |
96.500 |
96.500 |
|
324 |
1543 |
1531 |
03C3.1.HS42 |
Khí máu |
214.000 |
214.000 |
|
325 |
1544 |
1532 |
03C3.1.HS72 |
Lactat |
96.500 |
96.500 |
|
326 |
1545 |
1533 |
03C3.1.HS73 |
Lambda định tính |
96.500 |
96.500 |
|
327 |
1546 |
1534 |
03C3.1.HS29 |
LDH |
26.800 |
26.800 |
|
328 |
1547 |
1535 |
03C3.1.HS53 |
LH |
80.400 |
80.400 |
|
329 |
1548 |
1536 |
03C3.1.HS36 |
Lipase |
58.900 |
58.900 |
|
330 |
1549 |
1537 |
03C3.1.HS2 |
Maclagan |
16.000 |
16.000 |
|
331 |
1550 |
1538 |
03C3.1.HS58 |
Myoglobin |
91.100 |
91.100 |
|
332 |
1551 |
1539 |
03C3.1.HS21 |
Ngộ độc thuốc |
64.300 |
64.300 |
|
333 |
1552 |
1540 |
03C3.1.HS18 |
Nồng độ rượu trong máu |
29.900 |
29.900 |
|
334 |
1553 |
1541 |
|
NSE (Neuron Specific Enolase) |
192.000 |
192.000 |
|
335 |
1554 |
1542 |
03C3.1.HS19 |
Paracetamol |
37.500 |
37.500 |
|
336 |
1555 |
1543 |
04C5.1.321 |
Phản ứng cố định bổ thể |
32.100 |
32.100 |
|
337 |
1556 |
1544 |
03C3.1.VS7 |
Phản ứng CRP |
21.400 |
21.400 |
|
338 |
1557 |
1545 |
03C3.1.HS14 |
Phenytoin |
80.400 |
80.400 |
|
339 |
1558 |
1546 |
04C5.1.344 |
PLGF |
728.000 |
728.000 |
|
340 |
1559 |
1547 |
03C3.1.HS71 |
Pre albumin |
96.500 |
96.500 |
|
341 |
1560 |
1548 |
04C5.1.339 |
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) |
406.000 |
406.000 |
|
342 |
1561 |
1549 |
04C5.1.338 |
Pro-calcitonin |
396.000 |
396.000 |
|
343 |
1562 |
1550 |
03C3.1.HS56 |
Progesteron |
80.400 |
80.400 |
|
344 |
1563 |
1551 |
04C5.1.342 |
PRO-GRP |
347.000 |
347.000 |
|
345 |
1564 |
1552 |
03C3.1.HS55 |
Prolactin |
75.000 |
75.000 |
|
346 |
1565 |
1553 |
03C3.1.HS47 |
PSA |
91.100 |
91.100 |
|
347 |
1566 |
1554 |
|
PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
85.800 |
85.800 |
|
348 |
1567 |
1555 |
03C3.1.HS61 |
PTH |
235.000 |
235.000 |
|
349 |
1568 |
1556 |
03C3.1.HS17 |
Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin |
80.400 |
80.400 |
|
350 |
1569 |
1557 |
03C3.1.HS39 |
RF (Rheumatoid Factor) |
37.500 |
37.500 |
|
351 |
1570 |
1558 |
03C3.1.HS22 |
Salicylate |
75.000 |
75.000 |
|
352 |
1571 |
1559 |
04C5.1.341 |
SCC |
203.000 |
203.000 |
|
353 |
1572 |
1560 |
04C5.1.345 |
SFLT1 |
728.000 |
728.000 |
|
354 |
1573 |
1561 |
03C3.1.HS44 |
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
64.300 |
64.300 |
|
355 |
1574 |
1562 |
04C5.1.343 |
Tacrolimus |
721.000 |
721.000 |
|
356 |
1575 |
1563 |
04C5.1.350 |
Testosteron |
93.200 |
93.200 |
|
357 |
1576 |
1564 |
03C3.1.HS15 |
Theophylin |
80.400 |
80.400 |
|
358 |
1577 |
1565 |
03C3.1.HS11 |
Thyroglobulin |
175.000 |
175.000 |
|
359 |
1578 |
1566 |
03C3.1.HS13 |
TRAb định lượng |
406.000 |
406.000 |
|
360 |
1579 |
1567 |
03C3.1.HS41 |
Transferin/độ bão hòa tranferin |
64.300 |
64.300 |
|
361 |
1580 |
1568 |
03C3.1.HS16 |
Tricyclic anti depressant |
80.400 |
80.400 |
|
362 |
1581 |
1569 |
03C3.1.HS59 |
Troponin T/I |
75.000 |
75.000 |
|
363 |
1582 |
1570 |
03C3.1.HS45 |
TSH |
58.900 |
58.900 |
|
364 |
1583 |
1571 |
03C3.1.HS68 |
Vitamin B12 |
75.000 |
75.000 |
|
365 |
1584 |
1572 |
04C5.1.310 |
Xác định Bacturate trong máu |
203.000 |
203.000 |
|
366 |
1585 |
1573 |
04C5.1.317 |
Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) |
25.600 |
25.600 |
|
367 |
1586 |
1574 |
04C5.1.318 |
Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) |
25.600 |
25.600 |
|
|
1587 |
|
|
Nước tiểu |
|
|
|
368 |
1588 |
1575 |
03C3.2.4 |
Amphetamin (định tính) |
42.900 |
42.900 |
|
369 |
1589 |
1576 |
04C5.2.364 |
Amylase niệu |
37.500 |
37.500 |
|
370 |
1590 |
1577 |
04C5.2.358 |
Calci niệu |
24.500 |
24.500 |
|
371 |
1591 |
1578 |
04C5.2.357 |
Catecholamin niệu (HPLC) |
417.000 |
417.000 |
|
372 |
1592 |
1579 |
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
160.000 |
160.000 |
|
373 |
1593 |
1580 |
04C5.2.360 |
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu |
28.900 |
28.900 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
374 |
1594 |
1581 |
03C3.2.8 |
DPD |
192.000 |
192.000 |
|
375 |
1595 |
1582 |
03C3.2.7 |
Dưỡng chấp |
21.400 |
21.400 |
|
376 |
1596 |
1583 |
04C5.2.366 |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
23.500 |
23.500 |
|
377 |
1597 |
1584 |
04C5.2.367 |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng |
90.000 |
90.000 |
|
378 |
1598 |
1585 |
04C5.2.369 |
Hydrocorticosteroid định lượng |
38.500 |
38.500 |
|
379 |
1599 |
1586 |
03C3.2.5 |
Marijuana định tính |
42.900 |
42.900 |
|
380 |
1600 |
1587 |
03C3.2.2 |
Micro Albumin |
42.900 |
42.900 |
|
381 |
1601 |
1588 |
04C5.2.368 |
Oestrogen toàn phần định lượng |
32.100 |
32.100 |
|
382 |
1602 |
1589 |
03C3.2.3 |
Opiate định tính |
42.900 |
42.900 |
|
383 |
1603 |
1590 |
04C5.2.359 |
Phospho niệu |
20.300 |
20.300 |
|
384 |
1604 |
1591 |
04C5.2.370 |
Porphyrin định tính |
48.200 |
48.200 |
|
385 |
1605 |
1592 |
03C3.2.6 |
Protein Bence - Jone |
21.400 |
21.400 |
|
386 |
1606 |
1593 |
04C5.2.361 |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
13.800 |
13.800 |
|
387 |
1607 |
1594 |
04C5.2.362 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
42.900 |
42.900 |
|
388 |
1608 |
1595 |
04C5.2.371 |
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính |
3.100 |
3.100 |
|
389 |
1609 |
1596 |
03C3.2.1 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27.300 |
27.300 |
|
390 |
1610 |
1597 |
04C5.2.372 |
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính |
4.700 |
4.700 |
|
391 |
1611 |
1598 |
04C5.2.363 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
16.000 |
16.000 |
|
392 |
1612 |
1599 |
04C5.2.365 |
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
6.300 |
6.300 |
|
|
1613 |
|
|
Phân |
|
|
|
393 |
1614 |
1600 |
04C5.3.375 |
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính |
9.600 |
9.600 |
|
394 |
1615 |
1601 |
04C5.3.373 |
Bilirubin định tính |
6.300 |
6.300 |
|
395 |
1616 |
1602 |
04C5.3.374 |
Canxi, Phospho định tính |
6.300 |
6.300 |
|
396 |
1617 |
1603 |
04C5.3.377 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
6.300 |
6.300 |
|
|
IV |
|
|
Vi sinh |
|
|
|
397 |
1625 |
1611 |
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
64.900 |
64.900 |
|
398 |
1626 |
1612 |
03C3.1.VS41 |
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
105.000 |
105.000 |
|
399 |
1627 |
1613 |
03C3.1.VS42 |
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
100.000 |
100.000 |
|
400 |
1628 |
1614 |
03C3.1.HH71 |
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
111.000 |
111.000 |
|
401 |
1629 |
1615 |
03C3.1.HH72 |
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
94.500 |
94.500 |
|
402 |
1630 |
1616 |
03C3.1.HH68 |
Anti-HIV (nhanh) |
53.000 |
53.000 |
|
403 |
1631 |
1617 |
03C3.1.HH65 |
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
105.000 |
105.000 |
|
404 |
1632 |
1618 |
03C3.1.HH70 |
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
70.800 |
70.800 |
|
405 |
1633 |
1619 |
04C5.4.385 |
Anti-HBs định lượng |
114.000 |
114.000 |
|
406 |
1634 |
1620 |
03C3.1.HH69 |
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động |
70.800 |
70.800 |
|
407 |
1635 |
1621 |
03C3.1.HH67 |
Anti-HCV (nhanh) |
53.000 |
53.000 |
|
408 |
1636 |
1622 |
03C3.1.HH64 |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
118.000 |
118.000 |
|
409 |
1637 |
1623 |
03C3.1.HS40 |
ASLO |
41.200 |
41.200 |
|
410 |
1638 |
1624 |
03C3.1.VS34 |
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động |
105.000 |
105.000 |
|
411 |
1639 |
1625 |
|
BK/JC virus Real-time PCR |
454.000 |
454.000 |
|
412 |
1640 |
1626 |
03C3.1.VS24 |
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
176.000 |
176.000 |
|
413 |
1641 |
1627 |
|
Chlamydia test nhanh |
70.800 |
70.800 |
|
414 |
1642 |
1628 |
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động |
810.000 |
810.000 |
|
415 |
1643 |
1629 |
|
CMV Avidity |
247.000 |
247.000 |
|
416 |
1644 |
1630 |
04C5.4.387 |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.820.000 |
1.820.000 |
|
417 |
1645 |
1631 |
03C3.1.VS23 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
111.000 |
111.000 |
|
418 |
1646 |
1632 |
03C3.1.VS22 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
129.000 |
129.000 |
|
419 |
1647 |
1633 |
04C5.4.386 |
CMV Real-time PCR |
730.000 |
730.000 |
|
420 |
1648 |
1634 |
03C3.1.VS35 |
Cryptococcus test nhanh |
111.000 |
111.000 |
|
421 |
1649 |
1635 |
03C3.1.VS15 |
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
152.000 |
152.000 |
|
422 |
1650 |
1636 |
03C3.1.VS14 |
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
152.000 |
152.000 |
|
423 |
1651 |
1637 |
03C3.1.VS8 |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
129.000 |
129.000 |
|
424 |
1652 |
1638 |
03C3.1.VS27 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
200.000 |
200.000 |
|
425 |
1653 |
1639 |
03C3.1.VS28 |
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
212.000 |
212.000 |
|
426 |
1654 |
1640 |
03C3.1.VS26 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
182.000 |
182.000 |
|
427 |
1655 |
1641 |
03C3.1.VS25 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
189.000 |
189.000 |
|
428 |
1656 |
|
|
EV71 IgM/IgG test nhanh |
113.000 |
113.000 |
|
429 |
1657 |
1642 |
03C3.1.HH10 |
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi |
35.400 |
35.400 |
|
430 |
1658 |
1643 |
|
HBeAb test nhanh |
59.000 |
59.000 |
|
431 |
1659 |
1644 |
03C3.1.HH73 |
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
94.500 |
94.500 |
|
432 |
1660 |
1645 |
|
HBeAg test nhanh |
59.000 |
59.000 |
|
433 |
1661 |
1646 |
03C3.1.HH66 |
HBsAg (nhanh) |
53.000 |
53.000 |
|
434 |
1662 |
1647 |
04C5.4.384 |
HBsAg Định lượng |
468.000 |
468.000 |
|
435 |
1663 |
1648 |
|
HBsAg khẳng định |
610.000 |
610.000 |
|
436 |
1664 |
1649 |
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
73.900 |
73.900 |
|
437 |
1665 |
1650 |
03C3.1.VS11 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.310.000 |
1.310.000 |
|
438 |
1666 |
1651 |
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
660.000 |
660.000 |
|
439 |
1667 |
1652 |
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
540.000 |
540.000 |
|
440 |
1668 |
1653 |
03C3.1.VS12 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.320.000 |
1.320.000 |
|
441 |
1669 |
1654 |
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
820.000 |
820.000 |
|
442 |
1670 |
1655 |
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
408.000 |
408.000 |
|
443 |
1671 |
1656 |
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
212.000 |
212.000 |
|
444 |
1672 |
1657 |
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
312.000 |
312.000 |
|
445 |
1673 |
1658 |
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
154.000 |
154.000 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
446 |
1674 |
1659 |
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
311.000 |
311.000 |
|
447 |
1675 |
1660 |
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
311.000 |
311.000 |
|
448 |
1676 |
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh |
97.100 |
97.100 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
449 |
1677 |
1661 |
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
129.000 |
129.000 |
|
450 |
1678 |
1662 |
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
938.000 |
938.000 |
|
451 |
1679 |
1663 |
|
HIV khẳng định |
172.000 |
172.000 |
Tính cho 2 lần tiếp theo. |
452 |
1680 |
1664 |
|
Hồng cầu trong phân test nhanh |
64.900 |
64.900 |
|
453 |
1681 |
1665 |
04C5.3.376 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
37.800 |
37.800 |
|
454 |
1682 |
1666 |
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
1.060.000 |
1.060.000 |
|
455 |
1683 |
1667 |
|
HPV Real-time PCR |
376.000 |
376.000 |
|
456 |
1684 |
1668 |
03C3.1.VS21 |
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
152.000 |
152.000 |
|
457 |
1685 |
1669 |
03C3.1.VS20 |
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
152.000 |
152.000 |
|
458 |
1686 |
1670 |
|
Influenza virus A, B Real-time PCR |
1.560.000 |
1.560.000 |
|
459 |
1687 |
1671 |
|
Influenza virus A, B test nhanh |
168.000 |
168.000 |
|
460 |
1688 |
1672 |
|
JEV IgM (test nhanh) |
123.000 |
123.000 |
|
461 |
1689 |
1673 |
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
430.000 |
430.000 |
|
462 |
1690 |
1674 |
04C5.4.378 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41.200 |
41.200 |
|
463 |
1691 |
1675 |
|
Leptospira test nhanh |
136.000 |
136.000 |
|
464 |
1692 |
1676 |
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
250.000 |
250.000 |
|
465 |
1693 |
1677 |
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
250.000 |
250.000 |
|
466 |
1694 |
1678 |
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
730.000 |
730.000 |
|
467 |
1695 |
1679 |
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
236.000 |
236.000 |
|
468 |
1696 |
1680 |
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
346.000 |
346.000 |
|
469 |
1697 |
1681 |
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
885.000 |
885.000 |
|
470 |
1698 |
1682 |
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
338.000 |
338.000 |
|
471 |
1699 |
1683 |
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
182.000 |
182.000 |
|
472 |
1700 |
1684 |
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
170.000 |
170.000 |
|
473 |
1701 |
1685 |
03C3.1.VS13 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
276.000 |
276.000 |
|
474 |
1702 |
1686 |
04C5.4.388 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
810.000 |
810.000 |
|
475 |
1703 |
1687 |
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
354.000 |
354.000 |
|
476 |
1704 |
1688 |
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
1.510.000 |
1.510.000 |
|
477 |
1705 |
1689 |
03C3.1.VS30 |
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động |
247.000 |
247.000 |
|
478 |
1706 |
1690 |
03C3.1.VS29 |
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động |
165.000 |
165.000 |
|
479 |
1707 |
1691 |
|
NTM định danh LPA |
910.000 |
910.000 |
|
480 |
1708 |
1692 |
03C3.1.VS5 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí |
1.310.000 |
1.310.000 |
|
481 |
1709 |
1693 |
|
Phản ứng Mantoux |
11.800 |
11.800 |
|
482 |
1710 |
1694 |
04C5.1.319 |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
31.800 |
31.800 |
|
483 |
1711 |
1695 |
03C3.1.VS9 |
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động |
354.000 |
354.000 |
|
484 |
1712 |
1696 |
|
Rickettsia Ab |
118.000 |
118.000 |
|
485 |
1713 |
1697 |
03C3.1.VS17 |
Rotavirus Ag test nhanh |
176.000 |
176.000 |
|
486 |
1714 |
1698 |
03C3.1.VS33 |
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động |
141.000 |
141.000 |
|
487 |
1715 |
1699 |
03C3.1.VS32 |
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
118.000 |
118.000 |
|
488 |
1716 |
1700 |
03C3.1.VS31 |
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
141.000 |
141.000 |
|
489 |
1717 |
1701 |
|
Rubella virus Ab test nhanh |
147.000 |
147.000 |
|
490 |
1718 |
1702 |
|
Rubella virus Avidity |
296.000 |
296.000 |
|
491 |
1719 |
1703 |
03C3.1.VS37 |
Salmonella Widal |
176.000 |
176.000 |
|
492 |
1720 |
1704 |
|
Toxoplasma Avidity |
250.000 |
250.000 |
|
493 |
1721 |
1705 |
03C3.1.VS19 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
118.000 |
118.000 |
|
494 |
1722 |
1706 |
03C3.1.VS18 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
118.000 |
118.000 |
|
495 |
1723 |
1707 |
04C5.4.390 |
Treponema pallidum RPR định lượng |
86.100 |
86.100 |
|
496 |
1724 |
1708 |
04C5.4.389 |
Treponema pallidum RPR định tính |
37.800 |
37.800 |
|
497 |
1725 |
1709 |
04C5.4.392 |
Treponema pallidum TPHA định lượng |
176.000 |
176.000 |
|
498 |
1726 |
1710 |
04C5.4.391 |
Treponema pallidum TPHA định tính |
53.000 |
53.000 |
|
499 |
1727 |
1711 |
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp |
141.000 |
141.000 |
|
500 |
1728 |
1712 |
03C3.1.VS1 |
Vi hệ đường ruột |
29.400 |
29.400 |
|
501 |
1729 |
1713 |
|
Vi khuẩn khẳng định |
460.000 |
460.000 |
|
502 |
1730 |
1714 |
04C5.4.379 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
67.200 |
67.200 |
|
503 |
1731 |
1715 |
04C5.4.382 |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
236.000 |
236.000 |
|
504 |
1732 |
1716 |
03C3.1.VS6 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
294.000 |
294.000 |
|
505 |
1733 |
1717 |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
296.000 |
296.000 |
|
506 |
1734 |
1718 |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
1.560.000 |
1.560.000 |
|
507 |
1735 |
1719 |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
730.000 |
730.000 |
|
508 |
1736 |
1720 |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
236.000 |
236.000 |
|
509 |
1737 |
1721 |
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
2.620.000 |
2.620.000 |
|
510 |
1738 |
1722 |
04C5.4.380 |
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) |
182.000 |
182.000 |
|
511 |
1739 |
1723 |
04C5.4.381 |
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
194.000 |
194.000 |
|
512 |
1740 |
1724 |
04C5.4.383 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
236.000 |
236.000 |
|
513 |
1741 |
1725 |
03C3.1.VS10 |
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
468.000 |
468.000 |
|
514 |
1742 |
1726 |
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) |
1.110.000 |
1.110.000 |
|
515 |
1743 |
1727 |
03C3.3.1 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
53.000 |
53.000 |
|
|
I |
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
516 |
1792 |
1775 |
03C3.7.3.8 |
Điện cơ (EMG) |
127.000 |
127.000 |
|
517 |
1793 |
1776 |
03C3.7.3.9 |
Điện cơ tầng sinh môn |
139.000 |
139.000 |
|
518 |
1794 |
1777 |
04C6.427 |
Điện não đồ |
63.000 |
63.000 |
|
519 |
1795 |
1778 |
04C6.426 |
Điện tâm đồ |
32.000 |
32.000 |
|
520 |
1796 |
1779 |
03C3.7.3.6 |
Điện tâm đồ gắng sức |
197.000 |
197.000 |
|
521 |
1797 |
1780 |
03C1.42 |
Đo áp lực đồ bàng quang |
125.000 |
125.000 |
|
522 |
1798 |
1781 |
03C1.43 |
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo |
135.000 |
135.000 |
|
523 |
1799 |
1782 |
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
29.300 |
29.300 |
|
524 |
1833 |
1817 |
04C6.431 |
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) |
32.500 |
32.500 |
|
525 |
1834 |
1818 |
04C6.430 |
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan |
32.500 |
32.500 |
|
|
K |
|
|
PHẪU THẬT - THỦ THUẬT |
|
|
|
526 |
1127 |
1115 |
03C2.6.15 |
Điều trị bằng oxi cao áp |
227.000 |
227.000 |
|
527 |
272 |
263 |
|
Tập nuốt có hỗ trợ bằng máy |
156.000 |
156.000 |
|
528 |
273 |
264 |
|
Tập nuốt không sử dụng bằng máy |
126.000 |
126.000 |
|
529 |
517 |
507 |
04C3.1.159 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
273.000 |
273.000 |
|